mạnh dạn -> mạnh dạn | mnh dn T in

mạnh dạn->mạnh dạn. tính từ. không rụt rè, sợ sệt, dám làm những việc mà người khác thường e ngại: nói năng mạnh dạn.

mạnh dạn->mạnh dạn | mnh dn T in

Rp.6183
Rp.93452-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama